NÂNG CAO LÒNG TỰ TRỌNG BẰNG CBT - NHẬN THỨC HÀNH VI
Khi một người thường xuyên tự đánh giá bản thân thấp kém, họ dễ rơi vào trầm cảm trong tương lai hơn việc trầm cảm chỉ đơn thuần làm giảm lòng tự trọng...

Lòng tự trọng và tầm quan trọng đối với sức khỏe tinh thần

Lòng tự trọng (self-esteem) được hiểu là mức độ cá nhân đánh giá giá trị của bản thân, phản ánh việc một người cảm thấy mình “đủ tốt” hay “kém cỏi”. Zeigler - Hill (2010) cho rằng đây là một thành phần trung tâm trong cấu trúc tâm lý, gắn liền với khả năng thích nghi xã hội và sức khỏe tinh thần. Người có lòng tự trọng cao thường tin tưởng bản thân, dám thử thách và đối diện với khó khăn. Ngược lại, người có lòng tự trọng thấp lại làm gia tăng nguy cơ gặp khó khăn về cảm xúc và hành vi (Zeigler - Hill, 2010).

Các nghiên cứu phân tích tổng hợp cho thấy lòng tự trọng thấp không chỉ xuất hiện cùng các rối loạn cảm xúc, mà còn dự báo trước sự phát triển của trầm cảm. Cụ thể, kết quả từ 77 nghiên cứu dọc chỉ ra rằng tác động của lòng tự trọng thấp đến trầm cảm mạnh hơn so với tác động ngược lại (Sowislo & Orth, 2013). Điều này có nghĩa là khi một người thường xuyên tự đánh giá bản thân thấp kém, họ dễ rơi vào trầm cảm trong tương lai hơn việc trầm cảm chỉ đơn thuần làm giảm lòng tự trọng.

Dấu hiệu nhận biết lòng tự trọng thấp

Dấu hiệu về mặt nhận thức

Người có lòng tự trọng thấp hay tự chỉ trích bản thân với những suy nghĩ tiêu cực như “Tôi kém cỏi” hoặc “Tôi sẽ thất bại”. Họ khó chấp nhận lời khen và thường cho rằng sự công nhận từ người khác là không thật. Ngoài ra, họ có xu hướng liên tục so sánh bản thân với người khác và gần như luôn cảm thấy mình thua kém (Zeigler - Hill, 2010).

Dấu hiệu về mặt cảm xúc

Lòng tự trọng thấp thường đi kèm với cảm giác buồn bã, lo âu, thiếu chắc chắn và dễ bị tổn thương. Phân tích tổng hợp của Sowislo và Orth (2013) cho thấy lòng tự trọng thấp là một yếu tố dự báo mạnh cho sự xuất hiện của trầm cảm, đồng thời cũng có liên hệ với lo âu, dù mức độ yếu hơn. Như vậy, đây là một trong những yếu tố tâm lý quan trọng cần được quan tâm trong phòng ngừa và điều trị rối loạn cảm xúc.

Dấu hiệu về mặt hành vi

Ở cấp độ hành vi, người có lòng tự trọng thấp thường chọn chiến lược “tự bảo vệ” (self - protection) thay vì “tự nâng cao” (self - enhancement). Họ né tránh thử thách, không dám thể hiện năng lực vì sợ thất bại và dễ phụ thuộc vào sự công nhận từ bên ngoài (Zeigler - Hill, 2010). Về lâu dài, những hành vi này có thể củng cố vòng luẩn quẩn tiêu cực, làm giảm thêm niềm tin vào giá trị bản thân.

CBT nâng cao và cách tiếp cận để cải thiện lòng tự trọng

Liệu pháp nhận thức - hành vi (Cognitive Behavioural Therapy - CBT) là một phương pháp trị liệu tâm lý đã được kiểm chứng rộng rãi. CBT dựa trên giả định rằng cảm xúc và hành vi của con người không bị quyết định bởi sự kiện khách quan, mà bởi cách cá nhân nhìn nhận và diễn giải sự kiện đó (Fenn & Byrne, 2013).

Trong làm việc với lòng tự trọng thấp, CBT nâng cao có thể hỗ trợ theo nhiều cách như:

+ Thay đổi niềm tin cốt lõi tiêu cực: Người có lòng tự trọng thấp thường mang những niềm tin sâu xa như “Tôi không có giá trị” hoặc “Tôi sẽ luôn thất bại”. CBT giúp nhận diện, thách thức và thay thế những niềm tin này bằng cách sử dụng bằng chứng thực tế để xây dựng nhận thức cân bằng hơn (Fenn & Byrne, 2013).

+ Nhận diện và điều chỉnh suy nghĩ tự động tiêu cực: Trong nhiều tình huống, người có lòng tự trọng thấp dễ xuất hiện suy nghĩ tự động như “Mình chắc chắn sẽ hỏng việc này”. CBT hướng dẫn họ ghi lại và phân tích những suy nghĩ này, tìm cách nhìn thay thế tích cực hơn, từ đó điều chỉnh cảm xúc và hành vi (Fenn & Byrne, 2013).

+ Học cách khẳng định bản thân: CBT giúp rèn luyện kỹ năng giao tiếp và khẳng định nhu cầu. Điều này giúp cá nhân biết cách nói “không”, thiết lập ranh giới cá nhân và bày tỏ mong muốn một cách phù hợp mà không cảm thấy tội lỗi (Fenn & Byrne, 2013).

+ Trải nghiệm tích cực và bài tập hành vi: Các kỹ thuật hành vi như lập kế hoạch hoạt động (activity scheduling), nhiệm vụ phân bậc (graded task assignment) và thí nghiệm hành vi (behavioural experiments) được sử dụng để củng cố trải nghiệm tích cực. Khi thực hiện thành công từng bước nhỏ, người có lòng tự trọng thấp sẽ tích lũy bằng chứng rằng họ có khả năng và giá trị (Fenn & Byrne, 2013).

+ Xây dựng sự tự chấp nhận: Mục tiêu cuối cùng của CBT nâng cao là giúp cá nhân học cách chấp nhận bản thân một cách toàn diện, nhìn nhận điểm mạnh và điểm yếu mà không tự phán xét khắt khe. Khi đó, lòng tự trọng sẽ trở nên ổn định và bền vững hơn (Fenn & Byrne, 2013).

 Như vậy, lòng tự trọng thấp không chỉ là thiếu tự tin mà còn là yếu tố nguy cơ quan trọng đối với sức khỏe tinh thần. Nó có thể khiến cá nhân rơi vào vòng xoáy tiêu cực của tự chỉ trích, lo âu và trầm cảm. Việc nhận diện các dấu hiệu sớm và áp dụng liệu pháp CBT nâng cao có thể giúp cá nhân tái cấu trúc nhận thức, thay đổi hành vi, học cách tự chấp nhận để từ đó phát triển lòng tự trọng lành mạnh, vững vàng hơn.

Nguồn tài liệu tham khảo

Fenn, K., & Byrne, M. (2013). The key principles of cognitive behavioural therapy. InnovAiT, 6(9), 579–585. https://doi.org/10.1177/1755738012471029

Sowislo, J. F., & Orth, U. (2013). Does low self-esteem predict depression and anxiety? A meta-analysis of longitudinal studies. Psychological Bulletin, 139(1), 213–240. https://doi.org/10.1037/a0028931

Zeigler-Hill, V. (2010). The connections between self-esteem and psychopathology. Journal of Contemporary Psychotherapy, 41(3), 157–164. https://doi.org/10.1007/s10879-010-9167-8

AI trong trị liệu tâm lý: Khi trí tuệ nhân tạo đồng hành và lắng nghe
Trong những năm gần đây, AI đã bước vào lĩnh vực trị liệu tâm lý như một làn gió mới, mang đến cả những cơ hội lẫn thách thức. Hãy cùng Hoa Súng nhìn nhận một cách khách quan về hai mặt của vấn đề này bạn nhé!