Mô hình ABC trong Liệu pháp nhận thức - hành vi (CBT)
Mô hình ABC được xem là nền tảng lý thuyết cốt lõi trong liệu pháp hành vi cảm xúc hợp lý (REBT) và được ứng dụng rộng rãi trong các phiên bản của liệu pháp nhận thức hành vi.
Nền tảng khái niệm

Mô hình ABC (Activating Event - Belief - Consequence) của Albert Ellis, mô tả cách con người phản ứng không đơn thuần vì sự kiện, mà vì cách họ diễn giải sự kiện đó qua hệ thống niềm tin cá nhân. Ellis cho rằng các suy nghĩ dù hợp lý hay phi lý đều đóng vai trò cốt lõi trong việc tạo nên phản ứng cảm xúc và hành vi. Mô hình ABC được xem là nền tảng lý thuyết cốt lõi trong liệu pháp hành vi cảm xúc hợp lý (REBT) và được ứng dụng rộng rãi trong các phiên bản của liệu pháp nhận thức hành vi (CBT) (Joaquín Selva, 2018).

Cấu trúc A - B - C
  • A (Activating Event): là bất kỳ sự kiện kích hoạt nào từ tình huống thực tế, ký ức, hay suy nghĩ nội tâm.

  • B (Belief): là hệ thống niềm tin có thể hợp lý (rational) hoặc phi lý (irrational). Chính loại niềm tin này sẽ quyết định phản ứng cảm xúc.

  • C (Consequence): là hệ quả về mặt cảm xúc, hành vi không phải trực tiếp từ sự kiện (A) mà bắt nguồn từ cách bản thân diễn giải (B). Niềm tin hợp lý thường sinh ra cảm xúc thích nghi, niềm tin phi lý gây nên cảm xúc không chức năng như tức giận, hoảng loạn hoặc tuyệt vọng (Joaquín Selva, 2018).

Một nghiên cứu mới đây còn kiểm định mô hình ABC với cảm xúc tích cực. Nghiên cứu của Tiba và cộng sự năm 2025 cho thấy rằng niềm tin tích cực phi lý, chẳng hạn như suy nghĩ "mình phải luôn luôn vui" có thể dẫn đến trạng thái hưng cảm quá mức. Điều này mở rộng ứng dụng của ABC trong việc điều hòa cảm xúc dương tính (Tiba và cộng sự, 2025).

Bằng chứng hiệu quả

Ren và cộng sự (2025) đã thực hiện phân tích ALE trên hình ảnh thần kinh học, cho thấy rằng CBT có liên quan đến sự thay đổi nhất quán trong hoạt động của các vùng não như tạo ra thay đổi ở các vùng não trước trán và vùng vành, những nơi liên quan đến điều chỉnh cảm xúc và kiểm soát nhận thức. Kết quả củng cố lý thuyết CBT: thay đổi niềm tin dẫn đến tái cấu trúc mạng lưới cảm xúc (Ren và cộng sự, 2025).

Ngoài ra, tổng quan 50 năm của David và cộng sự năm 2018 cho thấy REBT và CBT đạt hiệu quả vừa đến lớn trong việc giảm triệu chứng rối loạn cảm xúc và niềm tin phi lý (trung bình d ≈ 0.6). Trong nghiên cứu gần đây, King và cộng sự (2024) tổng hợp 162 nghiên cứu và nhận thấy các can thiệp ABC hiệu quả nhất khi:

  • Nhà trị liệu được đào tạo bài bản.

  • Chương trình có thời lượng đủ dài.

  • Có theo dõi sự thay đổi niềm tin qua thời gian.

Ứng dụng lâm sàng và giáo dục

Mô hình ABC không chỉ ứng dụng trong trị liệu người lớn mà còn hiệu quả với trẻ em. Okenyi và cộng sự (2025) thực hiện nghiên cứu RCT tại Nigeria, cho thấy học sinh tiểu học được can thiệp bằng REBT theo mô hình ABC có điểm niềm tin phi lý giảm đáng kể sau 8 tuần và kết quả này vẫn được duy trì tại thời điểm đánh giá sau can thiệp, cho thấy tính bền vững của chương trình can thiệp ABC - REBT. Điều này cho thấy ABC có thể được linh hoạt thích ứng trong bối cảnh học đường và các nền văn hóa đa dạng (Okenyi và cộng sự, 2025).

Thực hành

- Đánh giá có cấu trúc: Thân chủ được hướng dẫn ghi lại Sự kiện (A), Niềm tin (B) và Hệ quả (C) để nhìn rõ chuỗi phản ứng tâm lý.

- Thách thức (Disputing): Nhà trị liệu sử dụng câu hỏi Socrates, chẳng hạn như “niềm tin này dựa trên bằng chứng gì?”, “nó có giúp bạn đạt mục tiêu không?” nhằm giúp thân chủ xem xét lại tính hợp lý của niềm tin (B) và thay thế bằng niềm tin lý trí hợp lý hơn (B′).

- Tái cấu trúc: Hướng dẫn xây dựng niềm tin mới (B′) và hành vi phù hợp để thử nghiệm hiệu quả thực tế.

- Theo dõi tiến trình: Sử dụng bảng ABC và các thang đo chuẩn hóa để đánh giá thay đổi nhận thức và triệu chứng.

Kết luận

Mô hình ABC tiếp tục là một nền tảng khoa học vững chắc trong liệu pháp CBT hiện đại. Các nghiên cứu từ 2018 đến 2025 xác nhận giá trị bền vững của việc can thiệp vào niềm tin trong việc cải thiện sức khỏe tâm thần. Việc huấn luyện ABC không chỉ giúp cá nhân hiểu cơ chế "nghĩ sao - cảm vậy" mà còn tạo điều kiện cho lộ trình trị liệu rõ ràng, có thể đo lường, và dễ nhân rộng. Đây là lý do vì sao ABC nên là nội dung trọng tâm trong các chương trình đào tạo CBT chuyên sâu.

Tài liệu tham khảo

David, D., Cotet, C., Matu, S., Mogoase, C., & Stefan, S. (2018). 50 years of rational‐emotive and cognitive‐behavioral therapy: A systematic review and meta‐analysis. Journal of Clinical Psychology, 74(3), 304–318. https://doi.org/10.1002/jclp.22514

King, A. M., Plateau, C. R., Turner, M. J., Young, P., & Barker, J. B. (2024). A systematic review of the nature and efficacy of Rational Emotive Behaviour Therapy interventions. PLOS ONE, 19(7), e0306835. https://doi.org/10.1371/journal.pone.0306835

Okenyi, E. C., Ngwoke, A. N., Igwe, O., Ezema, V. S., Anichebe, C. N., Thwala, S. K., & Ugwuanyi, C. S. (2025). Management of irrational beliefs among pupils: An intervention study using rational emotive behavior therapy. Medicine , 104(22), e42648. https://doi.org/10.1097/MD.0000000000042648

Joaquín Selva. (2018). What is Albert Ellis’ ABC Model in CBT theory?. Positive Psychology. Retrieved from https://positivepsychology.com/albert-ellis-abc-model-rebt-cbt/

Ren, Y., Xu, X., Wang, J., Du, Y., Wang, J., & Peng, J. (2025). Activation Likelihood Estimation Meta‐Analysis of the Effects of Cognitive Behavioral Therapy on Brain Activation. Depression and Anxiety, 42(1), 54-65. https://doi.org/10.1155/da/3557367

Tiba, A., Drugaș, M., Sîrbu, I., Trip, S., Bora, C., Miclăuș, D., Voss, L., Sanislav, I., & Ciurescu, D. (2025). The ABC Model of Positive Feelings: A Preliminary Test. Journal of Rational-Emotive & Cognitive‑Behavior Therapy, 43, Article 14. https://doi.org/10.1007/s10942-024-00578-7

Khi viết là một “liều thuốc chữa lành”
Những nỗi niềm bạn đang mang trong lòng, những tổn thương bạn chưa từng chia sẻ, những tâm tư chỉ có thể giữ kín… hãy viết ra...