1. Có ai đó đang bị hiểu lầm là ái kỷ!
Từ lâu, ái kỷ (narcissism) đã trở thành một thuật ngữ mang hàm ý tiêu cực trong xã hội. Khi nhắc đến một người ái kỷ, ta thường hình dung đến một cá nhân tự cao, ích kỷ, không quan tâm đến cảm xúc của người khác. Định nghĩa phổ biến này xuất phát từ những bài báo, mạng xã hội và một số nghiên cứu tâm lý, nhưng liệu nó có hoàn toàn chính xác?
Trên thực tế, ai cũng có một phần ái kỷ trong bản thân. Theo nghiên cứu của Dr. Craig Malkin (Rethinking Narcissism, 2015), ái kỷ tồn tại trên một phổ liên tục, từ mức độ lành mạnh đến mức độ độc hại. Một mức độ ái kỷ hợp lý giúp con người có sự tự tin, động lực phát triển và khả năng tự yêu thương. Ngược lại, khi vượt quá giới hạn, nó có thể trở thành một chứng rối loạn nhân cách gây hại cho chính bản thân và những người xung quanh.
2. Đâu là ranh giới giữa ái kỷ lành mạnh và độc hại
Ái kỷ có nhiều định nghĩa khác nhau trong tâm lý học. Theo Hiệp hội Tâm lý Hoa Kỳ (APA, 2021), ái kỷ là đặc điểm của một người có cảm giác tự quan trọng quá mức, cần sự ngưỡng mộ và thiếu sự đồng cảm với người khác. Tuy nhiên, cần phân biệt rõ giữa ái kỷ lành mạnh và ái kỷ độc hại:
Ái kỷ lành mạnh: Giúp cá nhân có sự tự tin, động lực để phát triển và bảo vệ bản thân khỏi những tổn thương tinh thần (Kohut, 1971).
Ái kỷ độc hại: Khi một người liên tục thao túng, lợi dụng người khác để phục vụ nhu cầu của mình mà không có sự đồng cảm (Twenge & Campbell, 2009).
Người có xu hướng ái kỷ độc hại thường có những hành vi thao túng tinh vi. Một số dấu hiệu điển hình bao gồm:
Tự đề cao bản thân quá mức: Họ luôn muốn được người khác ngưỡng mộ, tự xem mình là trung tâm và tin rằng mình đặc biệt hơn người khác (American Psychiatric Association, 2013).
Thiếu sự đồng cảm: Họ không quan tâm đến cảm xúc hay nhu cầu của người khác mà chỉ chú trọng vào lợi ích cá nhân (Malkin, 2015).
Thao túng tâm lý: Họ sử dụng nhiều chiến thuật như gaslighting (khiến người khác nghi ngờ chính mình), silent treatment (im lặng để kiểm soát) và triangulation (tạo sự cạnh tranh giữa các mối quan hệ) để kiểm soát người khác (Twenge & Campbell, 2009).
Dễ dàng lôi kéo và thao túng người khác: Họ có thể tỏ ra hấp dẫn, tài giỏi để giành được lòng tin ban đầu và sau đó lợi dụng để thực hiện hành vi thao túng (Campbell & Foster, 2007).
Nhạy cảm với sự phê bình: Dù có vẻ ngoài tự tin, họ rất dễ bị tổn thương trước những lời chỉ trích và có thể phản ứng bằng sự giận dữ hoặc tìm cách trả đũa (Kernberg, 1975).
Khai thác mối quan hệ: Họ duy trì các mối quan hệ dựa trên việc kiểm soát và khai thác người khác hơn là sự kết nối chân thành (Millon, 2011).
3. Hãy là một người có ái kỷ…lành mạnh
Ái kỷ không chỉ là một đặc điểm tiêu cực mà còn có mặt tích cực nếu được kiểm soát hợp lý. Điều quan trọng là cần phân biệt giữa ái kỷ lành mạnh và ái kỷ độc hại để tránh sự quy chụp sai lầm.
Hãy quan sát bản thân và những người xung quanh để hiểu rõ hơn về đặc điểm này. Nếu bạn nhận thấy dấu hiệu của ái kỷ độc hại trong một mối quan hệ, hãy chủ động bảo vệ bản thân bằng cách thiết lập ranh giới và tìm kiếm sự hỗ trợ khi cần thiết.
Nguồn tham khảo
American Psychological Association. (2021). Narcissistic personality disorder. Retrieved from www.apa.org
American Psychiatric Association. (2013). Diagnostic and statistical manual of mental disorders (5th ed.). Arlington, VA: American Psychiatric Publishing.
Campbell, W. K., & Foster, C. A. (2007). The narcissistic self: Background, an extended agency model, and ongoing controversies. Self and Identity, 6(2-3), 145-161.
Kernberg, O. (1975). Borderline conditions and pathological narcissism. Jason Aronson.
Kohut, H. (1971). The Analysis of the Self: A Systematic Approach to the Psychoanalytic Treatment of Narcissistic Personality Disorders. University of Chicago Press.
Malkin, C. (2015). Rethinking Narcissism: The Bad—and Surprising Good—About Feeling Special. HarperWave.
Millon, T. (2011). Disorders of Personality: Introducing a DSM/ICD Spectrum Model. John Wiley & Sons.
Twenge, J. M., & Campbell, W. K. (2009). The Narcissism Epidemic: Living in the Age of Entitlement. Atria Books.